- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- #
Diseases & Conditions
Easy-to-understand answers about diseases and conditions
-
Hội chứng Stevens-Johnson
Hội chứng Stevens-Johnson (SJS) là một rối loạn nghiêm trọng, hiếm gặp ở da và niêm mạc do phản ứng với thuốc, bắt đầu bằng các triệu chứng giống cúm và sau đó là phát ban lan rộng gây đau đớn và phồng rộp. Tình trạng này sẽ thuyên giảm khi lớp da ảnh hưởng trên cùng chết, bong ra và bắt đầu lành sau vài ngày. Hội chứng SJS bắt buộc phải nhập viện để điều trị tập trung và chăm sóc để giảm thiểu biến chứng. Hội chứng này có thể mất vài tuần đến vài tháng để hồi phục.
-
Hội chứng sốc nhiễm độc
Hội chứng sốc nhiễm độc là một loại biến chứng xuất phát từ một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây nên. Tình trạng này tương đối hiếm gặp, nhưng có thể đe dọa đến tính mạng của người mắc bệnh. Thông thường, hội chứng sốc nhiễm độc là do độc tố do vi khuẩn tụ cầu khuẩn tạo ra. Tuy nhiên, một số trường hợp bệnh có thể gây nên bởi vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A. Hội chứng sốc độc tố có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, kể cả nam giới, trẻ em và phụ nữ sau mãn kinh. Các yếu tố nguy cơ gây ra tình trạng này bao gồm những vết thương trên da, phẫu thuật, sử dụng băng vệ sinh và các thiết bị khác như cốc nguyệt san, miếng bọt biển tránh thai hoặc màng ngăn.
-
Hạch bạch huyết
Hạch bạch huyết bị sưng là tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Trong một số trường hợp thì đây cũng là triệu chứng báo hiệu các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư. Các hạch bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng của cơ thể. Các tế bào này hoạt động như một bộ lọc bẫy virus, vi khuẩn và các nguyên nhân gây bệnh trước khi chúng lây nhiễm sang bộ phận khác. Hạch bạch huyết thường gây sưng ở cổ, vùng dưới cằm, nách và ở háng.
-
Hạ huyết áp thế đứng
Hạ huyết áp thế đứng, hay còn gọi là hạ huyết áp tư thế, là tình trạng giảm huyết áp thoáng qua và thường biểu hiện khi thay đổi từ tư thế ngồi hoặc ngả lưng sang tư thế thẳng đứng. Các triệu chứng của hạ huyết áp tư thế bao gồm chóng mặt, cảm giác lâng lâng và nghiêm trọng hơn có thể khiến ngất xỉu. Mặc dù các tình trạng này thường lành tính và chỉ xuất hiện thoáng qua. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, bệnh có thể xảy ra dai dẳng và cần được kiểm tra y tế ngay lập tức để ngăn chặn các mối lo ngại tiềm ẩn về sức khỏe. Đối với các đợt hạ huyết áp thế đứng xuất hiện đơn lẻ có thể do mất nước hoặc thời gian nghỉ ngơi quá dài. Trong những trường hợp như vậy, việc khắc phục thường rất đơn giản. Ngược lại, các biểu hiện mãn tính mà xảy ra thường xuyên thì được xem nghiêm trọng hơn. Do đó, cần được thăm khám và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng ảnh hưởng.
Hạ huyết áp thế đứng gây choáng váng khi thay đổi tư thế đột ngột. (Nguồn: Internet)
-
Hội chứng ruột kích thích
Hội chứng ruột kích thích (IBS) là tình trạng rối loạn liên quan đến đường tiêu hóa, ảnh hưởng xấu lên dạ dày và đại tràng. Các triệu chứng bao gồm chuột rút, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy hay là táo bón. Đây là một tình trạng mãn tính cần thiết phải điều trị trong thời gian dài. Một số ít người mắc hội chứng ruột kích có các triệu chứng nghiêm trọng. Trong khi đó, số người còn lại có thể kiểm soát bằng cách xây dựng chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh và giữ cho tâm trạng bớt căng thẳng. Với các triệu chứng nghiêm trọng hơn, cần được cân nhắc điều trị bằng thuốc hay dưới sự hướng dẫn y tế của bác sĩ. Hội chứng ruột kích thích không gây ra những thay đổi trong mô ruột hoặc làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.
Các triệu chứng bao gồm chuột rút, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy hay là táo bón. (Nguồn: Internet)
-
Hạ thân nhiệt
Hạ thân nhiệt là tình trạng cơ thể không có khả năng duy trì trạng thái cân bằng nhiệt, dẫn đến nhiệt độ thấp đến mức nguy hiểm dưới 35°C, trái ngược với mức tiêu chuẩn 37°C. Sự thay đổi nhiệt này làm tổn hại nghiêm trọng đến chức năng tim và thần kinh, gây nguy cơ tử vong nếu không được xử lý kịp thời. Nguyên nhân chính gây hạ thân nhiệt thường là do điều kiện môi trường lạnh hoặc ngâm cơ thể trong nước lạnh thời gian dài. Các biện pháp can thiệp ngay lập tức tập trung vào việc nhanh chóng làm ấm cơ thể và kiểm soát nhiệt độ về mức bình thường.
-
HIV/AIDS
HIV là tên viết tắt của một loại virus gây suy giảm hệ miễn dịch ở người. Loại virus này lây nhiễm và tấn công vào các tế bào của hệ thống miễn dịch và làm suy yếu dần. AIDS là giai đoạn cuối cùng và nghiêm trọng nhất ở người nhiễm HIV. Người mắc AIDS có số lượng tế bào bạch cầu thấp và hệ thống miễn dịch bị tổn thương nghiêm trọng. HIV thông thường lây nhiễm qua đường tình dục. Ngoài ra, nó có thể lây lan khi tiếp xúc trực tiếp với máu bị nhiễm, sử dụng trái phép thuốc tiêm tĩnh mạch hay dùng chung kim tiêm. Lây truyền từ mẹ sang con cũng có thể xảy ra trong tử cung, qua quá trình sinh nở hoặc khi cho con bú. Nếu không có sự can thiệp của y tế, HIV sẽ làm suy yếu hệ thống miễn dịch trong một thời gian dài, đỉnh điểm là làm khởi phát bệnh AIDS. Mặc dù hiện tại chưa có cách chữa trị dứt điểm HIV/AIDS, nhưng việc sử dụng một số loại thuốc có khả năng điều chỉnh sự lây nhiễm và ức chế sự thoái hóa về thể chất. Điều này có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong do AIDS trên toàn cầu.
-
Huyết áp cao
Huyết áp cao (tăng huyết áp) là tình trạng áp lực máu lên thành động mạch tăng cao hơn so với mức bình thường, buộc tim phải hoạt động mạnh hơn để lưu thông máu. Chỉ số huyết áp được định lượng bằng milimet thủy ngân (mm Hg). Khi chỉ số vượt quá ngưỡng 130/80 mm Hg được gọi là tăng huyết áp. Mức huyết áp được phân chia thành bốn loại chính:
- Huyết áp bình thường: Chỉ số ở mức 120/80 mm Hg hoặc thấp hơn.
- Tăng huyết áp: Khi số đo tâm thu dao động trong khoảng từ 120 đến 129 mm Hg, nhưng số đo tâm trương vẫn ở mức dưới 80 mm Hg.
- Tăng huyết áp giai đoạn 1: Tâm thu từ 130 đến 139 mm Hg hoặc tâm trương từ 80 đến 89 mm Hg.
- Tăng huyết áp giai đoạn 2: Tâm thu tăng lên 140 mm Hg trở lên hoặc tâm trương tăng lên 90 mm Hg trở lên.
Tình trạng huyết áp cao gây hụt hơi khi nói. (Nguồn: Internet)
-
Hearing loss
Hearing loss due to ageing, commonly termed presbycusis, is prevalent. Over half of individuals in the US over 75 experience some age-associated hearing decline. There are three types of hearing loss:
- Conductive, which involves the outer or middle ear.
- Sensorineural, which involves the inner ear.
- Mixed, which is a mix of the two.
Parts of the ear
The ear consists of three main sections: the outer ear, middle ear, and inner ear. Each segment contains specific structures that have unique functions in transforming sound waves into signals transmitted to the brain.Outer ear
The outer ear consists of the visible portion of the ear (pinna) and the ear canal. The bowl-shaped pinna collects sound waves from the surroundings and funnels them into the ear canal.Middle ear
The middle ear is an air-filled cavity that contains a trio of bones: the hammer (malleus), the anvil (incus), and the stirrup (stapes). The eardrum (tympanic membrane) divides these bones from the outer ear, which oscillates when hit by a sound wave. The middle ear links to the rear of your nose and the top section of your throat via a slender passage known as the auditory tube (eustachian tube). This tube periodically opens and shuts at its throat end to balance the middle ear’s pressure with the external environment and to drain any fluids. Balanced pressure on both sides of the eardrum is crucial for its standard oscillation.Bones of the middle ear
The middle ear houses three-minute bones:- Hammer (malleus) — connected to the eardrum
- Anvil (incus) — positioned centrally in the sequence of bones
- Stirrup (stapes) — linked to the membrane-shielded entrance that joins the middle ear to the inner ear (oval window)
Inner ear
The inner ear comprises a series of interconnected chambers filled with fluid. One of these chambers, shaped like a snail and known as the cochlea, is pivotal in hearing. Vibrations from the middle ear bones are relayed to the cochlea’s fluids. Minute sensors, termed hair cells, within the cochlea transform these vibrations into electrical signals, which then journey via the auditory nerve to the brain. Here, initial deterioration and hearing impairment typically arise due to ageing, loud noise exposure, or certain medications. Additionally, the inner ear houses other fluid-filled sections, including three tubular structures known as the semicircular canals (vestibular labyrinth). When you move in any direction, hair cells within these canals perceive the fluid’s movement. These cells then change this motion into electrical signals that travel along the vestibular nerve to the brain, aiding in maintaining your equilibrium.Travelling to the brain
Electrical signals travel via the auditory nerve, undergoing various stages of information processing. Signals originating from the right ear are directed to the auditory cortex situated in the left section of the brain’s temporal lobe. Conversely, signals from the left ear head towards the right auditory cortex. These auditory cortices categorise, process, interpret, and catalogue data related to the sound. By comparing and analysing all signals reaching the brain, you can discern specific sounds whilst relegating others as ambient noise. -
Hand-foot-and-mouth disease
Hand-foot-and-mouth is a mild, infectious viral illness prevalent in young children. Common signs are ulcers inside the mouth and a rash on both hands and feet. The primary cause of hand-foot-and-mouth is typically a coxsackie virus. There isn’t a designated treatment for hand-foot-and-mouth. Regular hand hygiene and steering clear of individuals with the disease can reduce your child’s likelihood of catching it.
-
Hội chứng bỏng miệng
Hội chứng bỏng miệng (BMS) là bệnh lý đặc trưng bởi triệu chứng nóng rát liên tục hoặc tái phát trong miệng mà không xác định được nguyên nhân. Cảm giác nóng rát xuất hiện ở lưỡi, nướu, môi, bên trong má, vòm miệng hoặc khắp toàn bộ miệng. Cường độ bỏng tùy vào mức độ từ nhẹ đến nặng. Hội chứng bỏng miệng thường xảy ra đột ngột và phát triển nặng dần theo thời gian. Trong nhiều trường hợp không thể xác định được nguyên nhân chính xác khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Tuy nhiên, việc trao đổi với bác sĩ về tình trạng trên sẽ giúp bệnh tình thuyên giảm nhanh chóng.
-
Huyết áp thấp
Huyết áp thấp là tình trạng sức khỏe có chỉ số huyết áp giảm xuống dưới ngưỡng 90 mm thủy ngân (mmHg) đối với tâm thu và 60 mmHg đối với tâm trương. Triệu chứng của huyết áp thấp không phải lúc nào cũng dễ nhận biết bởi có người không biểu hiện ra bên ngoài nhưng cũng có người sẽ thấy chóng mặt và thậm chí ngất xỉu. Ở một số trường hợp nguy hiểm, huyết áp thấp có thể đe dọa đến tính mạng. Nguyên nhân của huyết áp thấp xuất phát từ cơ thể bị mất nước hoặc nghiêm trọng hơn có thể từ một bệnh lý khác nghiêm trọng. Do đó, bắt buộc phải xác định nguyên nhân gốc rễ gây ra huyết áp thấp để bắt đầu cuộc điều trị thích hợp.
Các loại huyết áp thấp
Huyết áp thấp biểu hiện ở nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng có đặc điểm riêng và nguyên nhân riêng. Việc hiểu rõ các loại này rất quan trọng để chẩn đoán chính xác và có phương pháp điều trị thích hợp.1. Hạ huyết áp tư thế (Tụt huyết áp tư thế)
- Mô tả: Huyết áp giảm đột ngột khi chuyển từ tư thế ngồi hoặc nằm sang tư thế đứng.
- Nguyên nhân: Có thể do mất nước, nằm trên giường kéo dài, mang thai, bệnh lý và tác dụng từ một số loại thuốc.
- Tỷ lệ mắc bệnh: Xuất hiện phần lớn chủ yếu ở người lớn tuổi.
2. Hạ huyết áp sau bữa ăn
- Mô tả: Xảy ra khoảng 1 đến 2 giờ sau khi ăn, dẫn đến tụt huyết áp.
- Nhóm có nguy cơ: Chủ yếu là người lớn tuổi, đặc biệt là những người có tiền sử huyết áp cao hoặc rối loạn hệ thần kinh tự chủ như bệnh Parkinson.
- Chế độ ăn uống: Kiểm soát hạ huyết áp sau bữa ăn có liên quan đến việc điều chỉnh chế độ ăn uống. Chẳng hạn như chia nhỏ bữa ăn, ăn ít carbohydrate, bổ sung đủ nước và kiêng chất chứa cồn như rượu, bia.
3. Hạ huyết áp qua trung gian thần kinh
- Mô tả: Liên quan đến tình trạng tụt huyết áp sau thời gian đứng kéo dài.
- Nhóm bị ảnh hưởng: Chủ yếu là thanh niên và trẻ em hoặc có thể là kết quả phối hợp sai lệch giữa tim và não.
4. Teo đa hệ thống với hạ huyết áp thế đứng (Hội chứng Shy-Drager)
- Mô tả: Đây là hội chứng rối loạn hiếm gặp ảnh hưởng đến hệ thần kinh, đặc biệt là các thành phần chịu trách nhiệm kiểm soát các chức năng như huyết áp, nhịp thở, nhịp tim và tiêu hóa.
- Sự dị tính: Nó có liên quan đến sự xuất hiện nghịch lý của huyết áp rất cao khi nằm.
-
Hội chứng Qazi-Markouizos
Hội chứng Qazi-Markouizos là một rối loạn di truyền có thể gây ra các triệu chứng thực thể và thiểu năng trí tuệ. Những triệu chứng này có thể biểu hiện như cơ bắp yếu, chậm phát triển, táo bón mãn tính và dấu vân tay bất thường. Các đặc điểm rối loạn khác bao gồm vòm miệng hẹp và cong cao, gốc mũi nổi bật, nhân trung dài và miệng há hốc kèm theo chảy nước dãi. Trong một số trường hợp, những người mắc chứng rối loạn này cũng có thể gặp phải chứng tinh hoàn ẩn, chứng tăng huyết áp và ngón tay thon. Ngoài ra, có thể xuất hiện các cơn động kinh và kết quả điện não đồ bất thường. Điều đáng chú ý là không có thông tin mới nào về tình trạng này được công bố kể từ năm 1994.
-
Hair loss
Hair loss, alopecia, can occur on your scalp or throughout your entire body. It can be a temporary or permanent condition caused by genetics, hormonal changes, medical conditions, or a natural part of ageing. Although hair loss can happen to anyone, it is more commonly experienced by men. Baldness specifically refers to significant hair loss on the scalp. The most common cause of baldness is hereditary hair loss that occurs with age. Some individuals embrace their hair loss and do not take any action to conceal it. Others may use various methods such as hairstyles, makeup, hats, or scarves to cover it up. Alternatively, some people opt for hair loss treatments to prevent further hair loss or stimulate new hair growth. If you are considering hair loss treatment, you must first consult with your doctor to determine the underlying cause of your hair loss and explore potential treatment options.
-
Hairy cell leukemia
White blood cells play a crucial role in fighting off germs. However, Hairy Cell Leukemia, a type of cancer, affects a kind of white blood cell known as B cells or B lymphocytes. In this condition, the body produces excessive abnormal B cells, which appear “hairy” under a microscope. These leukemic cells accumulate in the body and cause various symptoms. While the disease usually progresses slowly, a more aggressive variant called the Hairy Cell Leukemia Variant is considered a separate type of cancer. Typically, chemotherapy is the standard treatment for Hairy Cell Leukemia. However, immediate treatment may not be necessary, and the doctor may decide to defer it.
-
Hội chứng mạch vành cấp tính
Hội chứng mạch vành cấp tính đề cập đến một nhóm các tình trạng xảy ra khi lưu lượng máu đến tim giảm đột ngột. Những tình trạng này bao gồm đau thắt ngực không ổn định và đau tim, còn được gọi là nhồi máu cơ tim. Mô tim bị tổn thương hoặc bị phá hủy trong cơn đau tim, dẫn đến chết tế bào. Mặt khác, đau thắt ngực không ổn định xảy ra khi lưu lượng máu đến tim giảm nhưng không đủ nghiêm trọng để gây ra cơn đau tim hoặc chết tế bào. Tuy nhiên, nó có thể làm tăng nguy cơ bị đau tim. Các triệu chứng của hội chứng mạch vành cấp tính thường bao gồm đau ngực dữ dội hoặc khó chịu, và điều quan trọng là phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Điều trị nhằm mục đích cải thiện lưu lượng máu, kiểm soát các biến chứng và ngăn ngừa các vấn đề trong tương lai.
-
Hôi miệng
Hôi miệng, còn được gọi là chứng hôi miệng, có thể là nguyên nhân khiến một số người bối rối và thậm chí lo lắng. Sự phong phú của kẹo cao su, kẹo bạc hà, nước súc miệng và các sản phẩm tương tự trên các kệ hàng để chống hôi miệng là điều không ngạc nhiên. Tuy nhiên, nhiều sản phẩm trong số này chỉ giúp giảm đau tạm thời vì chúng cần giải quyết nguyên nhân cơ bản của vấn đề. Một số loại thực phẩm, tình trạng sức khỏe và thói quen là một số lý do khiến hơi thở có mùi. Trong hầu hết các trường hợp, vệ sinh răng miệng thường xuyên và đúng cách có thể giúp cải thiện tình hình. Nếu các kỹ thuật tự chăm sóc không hiệu quả, tốt nhất bạn nên đến gặp nha sĩ hoặc bác sĩ để đảm bảo rằng tình trạng nghiêm trọng hơn không gây hôi miệng.
-
Hội chứng sợ khoảng trống
Hội chứng sợ khoảng trống là một chứng rối loạn lo âu trong đó các cá nhân sợ hãi và tránh một số địa điểm hoặc tình huống có thể gây hoảng loạn. Điều này có thể khiến họ cảm thấy bị mắc kẹt, bất lực hoặc xấu hổ. Những tình huống này có thể bao gồm sử dụng phương tiện giao thông công cộng, ở trong không gian mở hoặc kín, đứng xếp hàng hoặc ở trong đám đông. Nỗi sợ hãi chủ yếu là do niềm tin rằng không có lối thoát dễ dàng hoặc sự giúp đỡ nào có sẵn nếu tình huống trở nên quá sức chịu đựng. Các cá nhân có thể tránh những tình huống này do sợ bị lạc, ngã, bị tiêu chảy hoặc không thể đi vệ sinh. Hầu hết những người phát triển chứng sợ khoảng trống thường làm như vậy sau khi trải qua một hoặc nhiều cơn hoảng loạn. Điều này khiến họ lo lắng về việc có một cuộc tấn công khác và cuối cùng tránh những nơi mà nó có thể xảy ra lần nữa. Chứng sợ khoảng rộng có thể khiến các cá nhân khó cảm thấy an toàn ở bất kỳ nơi công cộng nào, đặc biệt là nơi tụ tập đông người và ở những địa điểm xa lạ. Họ có thể cảm thấy cần một người bạn đồng hành, chẳng hạn như một thành viên trong gia đình hoặc bạn bè, để đến những nơi công cộng. Trong những trường hợp nghiêm trọng, các cá nhân có thể cảm thấy không thể rời khỏi nhà của họ. Việc điều trị chứng sợ khoảng rộng có thể là một thách thức vì nó đòi hỏi các cá nhân phải đối mặt với nỗi sợ hãi của họ. Tuy nhiên, nếu được điều trị thích hợp, bao gồm liệu pháp nhận thức-hành vi và dùng thuốc, các cá nhân có thể vượt qua chứng sợ khoảng trống và sống một cuộc sống thú vị hơn.
-
Hội chứng calci hóa mạch máu và hoại tử da
Hội chứng calci hóa mạch máu và hoại tử da là một bệnh hiếm gặp nhưng nghiêm trọng xảy ra khi canxi tích tụ trong các mạch máu nhỏ của da và mô mỡ. Tình trạng này có thể gây loét da đau đớn, cục máu đông và nhiễm trùng nặng, có khả năng dẫn đến tử vong. Thông thường, chứng Hội chứng calci hóa mạch máu và hoại tử da được thấy ở những người bị suy thận, đang chạy thận nhân tạo hoặc đã ghép thận. Tuy nhiên, nó cũng có thể xảy ra ở những người không bị bệnh thận.
-
Huyết khối tĩnh mạch sâu
Nếu bạn bị đau hoặc sưng chân, đó có thể là dấu hiệu của huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). DVT xảy ra khi cục máu đông hình thành trong một hoặc nhiều tĩnh mạch sâu trong cơ thể bạn, điển hình là ở chân. Có thể có DVT mà không có triệu chứng đáng chú ý. Một số tình trạng y tế có thể gây ra DVT bằng cách ảnh hưởng đến cách cục máu đông của bạn. Tuy nhiên, nó cũng có thể phát triển nếu bạn không di chuyển trong một thời gian dài. Điều này có thể xảy ra khi bạn đi du lịch đường dài hoặc nếu bạn đang nằm trên giường nghỉ ngơi sau khi phẫu thuật, bệnh tật hoặc tai nạn. DVT là một tình trạng nghiêm trọng vì cục máu đông trong tĩnh mạch của bạn có thể vỡ ra và di chuyển trong dòng máu của bạn. Nếu một cục máu đông bị mắc kẹt trong phổi của bạn, nó có thể chặn lưu lượng máu và gây ra thuyên tắc phổi. Nó được gọi là thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) khi DVT và thuyên tắc phổi xảy ra cùng nhau.
-
H1N1 flu
H1N1 flu, often known as swine flu, belongs to the influenza A virus category. In the 2009-10 flu season, a novel H1N1 virus emerged, causing human illnesses. Dubbed swine flu, it resulted from a unique blend of influenza viruses affecting pigs, birds, and humans. The World Health Organization (WHO) classified H1N1 flu as a pandemic in 2009, contributing to around 284,400 global fatalities that year. By August 2010, WHO declared the pandemic’s end, though the H1N1 strain remained a part of subsequent seasonal flus. While most recover independently from the flu, its complications can be severe, especially for vulnerable individuals. The seasonal flu vaccine, including protection against H1N1 and other strains, plays a crucial role in preventing illness and its potential consequences.